Từ điển Thiều Chửu
曜 - diệu
① Bóng sáng mặt trời. ||② Mặt trời, mặt trăng, sao đều gọi là diệu. Mặt trời mặt trăng gọi là lưỡng diệu 兩曜.

Từ điển Trần Văn Chánh
曜 - diệu
(văn) ① Ánh nắng; ② Chói lọi, chiếu sáng, sáng long lanh; ③ (Gọi chung) mặt trời, mặt trăng và sao: 兩曜 Mặt trời và mặt trăng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曜 - diệu
Chiếu sáng.


曜曜 - diệu diệu || 曜靈 - diệu linh || 木曜 - mộc diệu || 月曜 - nguyệt diệu || 日曜 - nhật diệu ||